STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 | | quản trị lực lượng lao động | 7340404 | A00, A01, D01, XDHB | 23.1 | HỌC BẠ |
2 | | quản ngại trị sale | 7340101 | A00, A01, D01, XDHB | 22.21 | HỌC BẠ |
3 | | công tác xã hội | 7760101 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | HỌC BẠ |
4 | | phương pháp | 7380107 | A00, A01, D01, XDHB | 22.95 | HỌC BẠLUẬT gớm TẾ |
5 | | tâm lý học | 7310401 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 20.77 | HỌC BẠ |
6 | | bảo đảm | 7340204 | A00, A01, D01, XDHB | 18 | HỌC BẠ |
7 | | kế toán tài chính | 7340301 | A00, A01, D01, XDHB | 21.96 | HỌC BẠ |
8 | | kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, XDHB | 23.13 | HỌC BẠ |
9 | | quản lí trị lực lượng lao động | 7340404 | A00, A01, D01, XDHB | 23.3 | TN THPT |
10 | | quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01 | 23.15 | TN THPT |
11 | | công tác xã hội | 7760101 | A00, A01, D01, C00 | 22.75 | TN THPT |
12 | | hình thức | 7380107 | A00, A01, D01 | 23.2 | TN THPTLUẬT kinh TẾ |
13 | | tâm lý học | 7310401 | A00, A01, D01, C00 | 24.05 | TN THPT |
14 | | bảo đảm | 7340204 | A00, A01, D01, XDHB | 21.15 | TN THPT |
15 | | kế toán | 7340301 | A00, A01, D01 | 22.95 | TN THPT |
16 | | kinh tế tài chính | 7310101 | A00, A01, D01 | 22.8 | TN THPT |
17 | | kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, XDHB | 21.81 | HỌC BẠ |
18 | | truy thuế kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01 | 22.5 | TN THPT |
19 | | khối hệ thống thông tin cai quản | 7340405 | A00, A01, D01 | 18 | TN THPT |
20 | | khối hệ thống thông tin cai quản | 7340405 | A00, A01, D01 | 21.5 | TN THPT |
21 | | Tài thiết yếu - ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, XDHB | 21.72 | HỌC BẠ |
22 | | Tài thiết yếu - bank | 7340201 | A00, A01, D01 | 22.7 | TN THPT |
23 | | công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, XDHB | 22.42 | HỌC BẠ |
24 | | công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01 | 22.85 | TN THPT |
25 | | ngữ điệu Anh | 7220201 | A01, D01, D07, D14 | 22 | TN THPT |
26 | | quản trị sale | 7340101 | C00 | 25.25 | TN THPT |
27 | | bảo đảm - Tài chính bank | 7340207 | A00, A01, D01 | 15 | TN THPTBẢO HIỂM - TÀI CHÍNH |
28 | | cai quản trị dịch vụ du ngoạn và lữ khách | 7810103 | A00, A01, D01 | 21.4 | TN THPT |
29 | | ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D07, D14, XDHB | 18 | HỌC BẠ |
30 | | bảo đảm - Tài chính ngân hàng | 7340207 | A00, A01, D01 | 18 | BẢO HIỂM TÀI CHÍNHHỌC BẠ |
31 | | quản lí trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01 | 20.76 | HỌC BẠ |