200 dân chúng tệ trung hoa sang Đồng Việt Nam- Đổi chi phí CNY thanh lịch VND theo tỷ giá biến đổi thực
THAM KHẢO TỶ GIÁ CNY lịch sự VNĐ TẠI NGÂN HÀNG HÔM NAY
Vietcombank | Vietinbank | Eximbank |
BIDV | Techcombank |
Cách để đưa từ nhân dân Tệ (CNY) sang trọng Đồng nước ta (VND)
2
Chọn một số loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào list thả xuống để chọn CNY vào mục thả xuống trước tiên làm một số loại tiền tệ mà bạn có nhu cầu chuyển đổi cùng VND trong mục thả xuống đồ vật hai làm loại tiền tệ mà bạn có nhu cầu nhận.
3
Thế là xong
Trình đổi khác tiền tệ của chúng tôi sẽ cho mình thấy tỷ giá CNY quý phái VND lúc này và giải pháp nó đang được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Nhân Dân Tệ sang Đồng Việt Nam
Tỷ giá chuyển đổi CNY/ VND
1 CNY | 3,403.16 VND |
5 CNY | 17,015.79 VND |
10 CNY | 34,031.59 VND |
20 CNY | 68,063.18 VND |
50 CNY | 170,157.94 VND |
100 CNY | 340,315.88 VND |
250 CNY | 850,789.70 VND |
500 CNY | 1,701,579.41 VND |
1000 CNY | 3,403,158.81 VND |
5000 CNY | 17,015,794.06 VND |
10000 CNY | 34,031,588.11 VND |
1 EUR | 1 | 0.85 | 1.00 | 79.77 | 1.30 | 1.45 | 0.97 | 20.01 |
1 GBP | 0.00 | 1 | 1.17 | 93.35 | 1.52 | 1.69 | 1.14 | 23.41 |
1 USD | 0.00 | 0.85 | 1 | 79.54 | 1.30 | 1.44 | 0.97 | 19.95 |
1 INR | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 1 | 0.02 | 0.02 | 0.01 | 0.25 |
Founder https://gametonghop.net/ - Kênh đưa tin tỷ giá ngoại tệ. Cập nhật nhanh tỷ giá chỉ liên ngân hàng đồng USD, quần chúng. # tệ, euro 24h vào ngày. Cùng những kiến thức nghành nghề tài chính, chi phí tệ được tổng phù hợp ...


→ Giá vàng hôm nay → Giá tiến thưởng SJC từ bây giờ → Giá đá quý 24K lúc này → Giá vàng 18K từ bây giờ → giá vàng thế giới Kitco → Dự làm giá vàng mai sau → Tỷ giá chỉ USD → Tỷ giá chỉ EUR → Lãi suất ngân hàng → lãi suất tiền gởi → Tỷ giá bán chợ USD chợ black → Tỷ giá chỉ EUR chợ đen → Tỷ giá chỉ Yen Nhật → Tỷ giá chỉ Won → Tỷ giá nhân dân tệ → Tỷ giá Vietcombank → Tỷ giá ngân hàng đầu tư và phát triển bidv → Tỷ giá ngân hàng agribak → Tỷ giá Vietinbank → giá bán xăng dầu hôm nay